13935 lượt xem
Nội Dung Bài Viết
Kho điện nước – Cung cấp bảng báo giá phụ kiện ống nhựa PVC Bình Minh 2023 Chính hãng. Để thuận tiện cho việc đặt hàng tại cửa hàng chúng tôi.
TẢI NGAY:
BẢNG BÁO GIÁ PHỤ KIỆN PVC BM 2021 (1420 downloads)
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN ỐNG NHỰA PVC BÌNH MINH 2023 (1670 downloads)
Để quý khách dễ hiểu hơn khi tham khảo bảng báo giá phụ kiện PVC Bình Minh của nhà sản xuất. Kho điện nước xin gửi tới bảng báo giá chi tiết, dựa trên bảng báo giá thực tế của nhà sản xuất.
Tên Sản Phẩm | Quy Cách | Đvt | Đơn giá (đồng) | |
Chưa thuế | Thanh toán | |||
Nối trơn (Plaint socket) |
21D | Cái | 2,200 | 2,420 |
27D | Cái | 3,200 | 3,520 | |
34D | Cái | 5,300 | 5,830 | |
42D | Cái | 7,300 | 8,030 | |
49D | Cái | 11,200 | 12,320 | |
60M | Cái | 6,800 | 7,480 | |
60D | Cái | 17,300 | 19,030 | |
90M | Cái | 15,800 | 17,380 | |
90D | Cái | 37,600 | 41,360 | |
114M | Cái | 23,000 | 25,300 | |
114D | Cái | 74,600 | 82,060 | |
168M | Cái | 90,000 | 99,000 | |
220M | Cái | 239,800 | 263,780 |
Chú thích: – Sản phẩm bôi đỏ không có hàng.
D: Dày, M: mỏng, TC: Thủ công, RN/RT: Ren ngoài/ren trong, (m): mét , RNT/RTT: Ren ngoài thau/ren trong thau.
Tên Sản Phẩm | Quy Cách | Đvt | Đơn giá (đồng) | |
Chưa thuế | Thanh toán | |||
Co 90º (90º Elbow) |
21D | Cái | 3,000 | 3,300 |
27D | Cái | 4,800 | 5,280 | |
34D | Cái | 6,800 | 7,480 | |
42D | Cái | 10,200 | 11,220 | |
49D | Cái | 16,200 | 17,820 | |
60M | Cái | 11,400 | 12,540 | |
60D | Cái | 25,700 | 28,270 | |
90M | Cái | 26,800 | 29,480 | |
90D | Cái | 64,000 | 70,400 | |
114M | Cái | 55,700 | 61,270 | |
114D | Cái | 147,700 | 162,470 | |
168M | Cái | 154,200 | 169,620 | |
220M | Cái | 479,500 | 527,450 | |
220D | Cái | 832,300 | 915,530 |
Chú thích: – Sản phẩm bôi đỏ không có hàng.
D: Dày, M: mỏng, TC: Thủ công, RN/RT: Ren ngoài/ren trong, (m): mét , RNT/RTT: Ren ngoài thau/ren trong thau.
Tên Sản Phẩm | Quy Cách | Đvt | Đơn giá (đồng) | |
Chưa thuế | Thanh toán | |||
Co 45º (45º Elbow) |
21D | Cái | 2,600 | 2,860 |
27D | Cái | 4,000 | 4,400 | |
34D | Cái | 6,300 | 6,930 | |
42D | Cái | 8,900 | 9,790 | |
49D | Cái | 13,500 | 14,850 | |
60M | Cái | 9,900 | 10,890 | |
60D | Cái | 20,800 | 22,880 | |
90M | Cái | 22,400 | 24,640 | |
90D | Cái | 49,100 | 54,010 | |
114M | Cái | 43,900 | 48,290 | |
114D | Cái | 99,900 | 109,890 | |
168M | Cái | 134,100 | 147,510 | |
168D | Cái | 338,600 | 372,460 | |
220M | Cái | 357,300 | 393,030 | |
220D | Cái | 611,700 | 672,870 |
Chú thích: – Sản phẩm bôi đỏ không có hàng.
D: Dày, M: mỏng, TC: Thủ công, RN/RT: Ren ngoài/ren trong, (m): mét , RNT/RTT: Ren ngoài thau/ren trong thau.
Tên Sản Phẩm | Quy Cách | Đvt | Đơn giá (đồng) | |
Chưa thuế | Thanh toán | |||
Chữ T (Tee) |
21D | Cái | 4,000 | 4,400 |
27D | Cái | 6,400 | 7,040 | |
34D | Cái | 10,500 | 11,550 | |
42D | Cái | 13,800 | 15,180 | |
49D | Cái | 20,500 | 22,550 | |
60M | Cái | 14,600 | 16,060 | |
60D | Cái | 35,100 | 38,610 | |
90M | Cái | 42,500 | 46,750 | |
90D | Cái | 88,400 | 97,240 | |
114M | Cái | 76,100 | 83,710 | |
114D | Cái | 180,500 | 198,550 | |
168M | Cái | 222,900 | 245,190 | |
220M | Cái | 667,500 | 734,250 | |
220D | Cái | 1,097,400 | 1,207,140 |
Chú thích: – Sản phẩm bôi đỏ không có hàng.
D: Dày, M: mỏng, TC: Thủ công, RN/RT: Ren ngoài/ren trong, (m): mét , RNT/RTT: Ren ngoài thau/ren trong thau.
Bảng giá dưới là bảng giá cũ, bảng giá mới chúng tôi đang cập nhập…
Tên Sản Phẩm | Quy Cách | Đvt | PN (bar) |
Đơn giá (đồng) | |
Chưa thuế | Thanh toán | ||||
Nối rút trơn (Reducing socket) – Nối giảm |
27 x 21D | Cái | 15 | 2,400 | 2,640 |
34 x 21D | Cái | 15 | 3,000 | 3,300 | |
34 x 27D | Cái | 15 | 3,400 | 3,740 | |
42 x 21D | Cái | 15 | 4,400 | 4,840 | |
42 x 27D | Cái | 15 | 4,600 | 5,060 | |
42 x 34D | Cái | 15 | 5,200 | 5,720 | |
49 x 21D | Cái | 15 | 6,200 | 6,820 | |
49 x 27D | Cái | 15 | 6,500 | 7,150 | |
49 x 34D | Cái | 15 | 7,200 | 7,920 | |
49 x 42D | Cái | 15 | 7,700 | 8,470 | |
60 x 21D | Cái | 15 | 9,300 | 10,230 | |
60 x 27D | Cái | 15 | 9,700 | ||
60 x 34D | Cái | 15 | 10,700 | 11,770 | |
60 x 42M | Cái | 6 | 3,300 | 3,630 | |
60 x 42D | Cái | 12 | 11,200 | 12,320 | |
60 x 49M | Cái | 6 | 3,300 | 3,630 | |
60 x 49D | Cái | 12 | 11,600 | 12,760 | |
90 x 34M | Cái | 9 | 10,200 | 11,220 | |
90 x 42M | Cái | 6 | 10,400 | 11,440 | |
90 x 49D | Cái | 12 | 23,000 | 25,300 | |
90 x 60M | Cái | 6 | 10,800 | 11,880 | |
90 x 60D | Cái | 12 | 23,400 | 25,740 | |
114 x 34M | Cái | 6 | 20,500 | 22,550 | |
114 x 49M | Cái | 6 | 19,200 | 21,120 | |
114 x 60M | Cái | 6 | 19,000 | 20,900 | |
114 x 60D | Cái | 9 | 46,200 | 50,820 | |
114 x 90M | Cái | 6 | 19,200 | 21,120 | |
114 x 90D | Cái | 9 | 51,700 | 56,870 | |
168 x 90M | Cái | 6 | 80,100 | 88,110 | |
168 x 114M | Cái | 12 | 63,000 | 69,300 | |
168 x 114D | Cái | 6 | 137,600 | 151,360 | |
220 x 114M | Cái | 12 | 171,700 | 188,870 | |
220 x 168TC | Cái | 6 | 345,700 | 380,270 | |
Chú thích: – Sản phẩm bôi đỏ không có hàng.
D: Dày, M: mỏng, TC: Thủ công, RN/RT: Ren ngoài/ren trong, (m): mét , RNT/RTT: Ren ngoài thau/ren trong thau.
Tên Sản Phẩm | Quy Cách | Đvt | PN (bar) |
Đơn giá (đồng) | |
Chưa thuế | Thanh toán | ||||
Nối ren trong nhựa (Plastic female threaded socket) |
21D | Cái | 15 | 1,800 | 1,980 |
27D | Cái | 15 | 2,800 | 3,080 | |
34D | Cái | 15 | 4,300 | 4,730 | |
42D | Cái | 12 | 5,800 | 6,380 | |
49D | Cái | 12 | 8,500 | 9,350 | |
60D | Cái | 12 | 13,300 | 14,630 | |
90D | Cái | 12 | 29,500 | 32,450 | |
Chú thích: – Sản phẩm bôi đỏ không có hàng.
D: Dày, M: mỏng, TC: Thủ công, RN/RT: Ren ngoài/ren trong, (m): mét , RNT/RTT: Ren ngoài thau/ren trong thau.
Tên Sản Phẩm | Quy Cách | Đvt | PN (bar) |
Đơn giá (đồng) | |
Chưa thuế | Thanh toán | ||||
Nối ren ngoài nhựa (Plastic male threaded socket) |
21D | Cái | 15 | 1,600 | 1,760 |
27D | Cái | 15 | 2,400 | 2,640 | |
34D | Cái | 15 | 4,200 | 4,620 | |
42D | Cái | 12 | 6,000 | 6,600 | |
49D | Cái | 12 | 7,300 | 8,030 | |
60D | Cái | 12 | 10,800 | 11,880 | |
90D | Cái | 12 | 24,600 | 27,060 | |
114D | Cái | 9 | 47,900 | 52,690 | |
Chú thích: – Sản phẩm bôi đỏ không có hàng.
D: Dày, M: mỏng, TC: Thủ công, RN/RT: Ren ngoài/ren trong, (m): mét , RNT/RTT: Ren ngoài thau/ren trong thau.
Tên Sản Phẩm | Quy Cách | Đvt | PN (bar) |
Đơn giá (đồng) | |
Chưa thuế | Thanh toán | ||||
Nối ren trong thau (Brass female threaded socket) |
21D | Cái | 15 | 11,400 | 12,540 |
27D | Cái | 15 | 14,800 | 16,280 | |
Chú thích: – Sản phẩm bôi đỏ không có hàng.
D: Dày, M: mỏng, TC: Thủ công, RN/RT: Ren ngoài/ren trong, (m): mét , RNT/RTT: Ren ngoài thau/ren trong thau.
Tên Sản Phẩm | Quy Cách | Đvt | PN (bar) |
Đơn giá (đồng) | |
Chưa thuế | Thanh toán | ||||
Nối ren ngoài thau (Brass male threaded socket) |
21D | Cái | 15 | 17,400 | 19,140 |
27D | Cái | 15 | 19,500 | 21,450 | |
Chú thích: – Sản phẩm bôi đỏ không có hàng.
D: Dày, M: mỏng, TC: Thủ công, RN/RT: Ren ngoài/ren trong, (m): mét , RNT/RTT: Ren ngoài thau/ren trong thau.
Tên Sản Phẩm | Quy Cách | Đvt | PN (bar) |
Đơn giá (đồng) | |
Chưa thuế | Thanh toán | ||||
Nối rút có ren (threaded reducer) |
21 x RT27D | Cái | 15 | 2,400 | 2,640 |
27 x RT21D | Cái | 15 | 2,200 | 2,420 | |
34 x RT21D | Cái | 15 | 3,400 | 3,740 | |
34 x RT27D | Cái | 15 | 3,400 | 3,740 | |
21 x RN27D | Cái | 15 | 1,700 | 1,870 | |
27 x RN21D | Cái | 15 | 1,900 | 2,090 | |
27 x RN34D | Cái | 15 | 2,600 | 2,860 | |
27 x RN42D | Cái | 15 | 4,000 | 4,400 | |
27 x RN49D | Cái | 15 | 5,100 | 5,610 | |
34 x RN21D | Cái | 15 | 3,300 | 3,630 | |
34 x RN27D | Cái | 15 | 3,500 | 3,850 | |
34 x RN42D | Cái | 15 | 5,100 | 5,610 | |
34 x RN49D | Cái | 15 | 5,500 | 6,050 | |
Chú thích: – Sản phẩm bôi đỏ không có hàng.
D: Dày, M: mỏng, TC: Thủ công, RN/RT: Ren ngoài/ren trong, (m): mét , RNT/RTT: Ren ngoài thau/ren trong thau.
Tên Sản Phẩm | Quy Cách | Đvt | PN (bar) |
Đơn giá (đồng) | |
Chưa thuế | Thanh toán | ||||
Van (valve) |
21 | Cái | 12 | 15,700 | 17,270 |
27 | Cái | 12 | 18,400 | 20,240 | |
34 | Cái | 12 | 31,200 | 34,320 | |
42 | Cái | 12 | 45,800 | 50,380 | |
49 | Cái | 12 | 68,700 | 75,570 | |
Chú thích: – Sản phẩm bôi đỏ không có hàng.
D: Dày, M: mỏng, TC: Thủ công, RN/RT: Ren ngoài/ren trong, (m): mét , RNT/RTT: Ren ngoài thau/ren trong thau.
Đang cập nhập tiếp………
Download:
2021 – BẢNG BÁO GIÁ PHỤ KIỆN PVC BM 2021 (1420 downloads)
2023 – BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN ỐNG NHỰA PVC BÌNH MINH 2023 (1670 downloads)
Quý khách có nhu cầu thi công lắp đặt, sửa chữa ống nước PVC bình minh. Xin vui lòng liên hệ với Thợ Tốt.
Bình luận trên Facebook